hết ráo trong Tiếng Anh là gì?

hết ráo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết ráo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hết ráo

    completely out of

    ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi the fields are completely out of water, let's pump some into them

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hết ráo

    Completely out of

    Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi: The fields are completely out of water, let's pump some into them