hết ráo trong Tiếng Anh là gì?
hết ráo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết ráo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hết ráo
completely out of
ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi the fields are completely out of water, let's pump some into them
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hết ráo
Completely out of
Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi: The fields are completely out of water, let's pump some into them
Từ liên quan
- hết
- hết ý
- hết có
- hết cả
- hết cỡ
- hết dạ
- hết ga
- hết lẽ
- hết nợ
- hết vé
- hết đi
- hết đà
- hết bia
- hết chỗ
- hết của
- hết dây
- hết giờ
- hết gân
- hết gạo
- hết hoe
- hết hơi
- hết hạn
- hết hồn
- hết lời
- hết lực
- hết mùa
- hết mức
- hết mực
- hết nhẽ
- hết nói
- hết ráo
- hết rồi
- hết sảy
- hết sức
- hết sữa
- hết thở
- hết viá
- hết vía
- hết vốn
- hết xài
- hết xẩy
- hết đỗi
- hết đời
- hết bệnh
- hết cách
- hết cười
- hết lòng
- hết muốn
- hết mình
- hết nhàu