hết cả trong Tiếng Anh là gì?
hết cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết cả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hết cả
all and sundry, all without exception
làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học to try to make it possible for all and sundry to get education
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hết cả
All and sundry, all without exception
Làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học.: To try to make it possible for all and sundry to get education
Từ điển Việt Anh - VNE.
hết cả
all, whole
Từ liên quan
- hết
- hết ý
- hết có
- hết cả
- hết cỡ
- hết dạ
- hết ga
- hết lẽ
- hết nợ
- hết vé
- hết đi
- hết đà
- hết bia
- hết chỗ
- hết của
- hết dây
- hết giờ
- hết gân
- hết gạo
- hết hoe
- hết hơi
- hết hạn
- hết hồn
- hết lời
- hết lực
- hết mùa
- hết mức
- hết mực
- hết nhẽ
- hết nói
- hết ráo
- hết rồi
- hết sảy
- hết sức
- hết sữa
- hết thở
- hết viá
- hết vía
- hết vốn
- hết xài
- hết xẩy
- hết đỗi
- hết đời
- hết bệnh
- hết cách
- hết cười
- hết lòng
- hết muốn
- hết mình
- hết nhàu