hết đời trong Tiếng Anh là gì?
hết đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hết đời
(nghĩa xấu) be dead and gone
thế là hết đời tên phản quốc so the traitor was dead and gone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hết đời
(nghĩa xấu) Be dead and gone
Thế là hết đời tên phản quốc: So the traitor was dead and gone
Từ liên quan
- hết
- hết ý
- hết có
- hết cả
- hết cỡ
- hết dạ
- hết ga
- hết lẽ
- hết nợ
- hết vé
- hết đi
- hết đà
- hết bia
- hết chỗ
- hết của
- hết dây
- hết giờ
- hết gân
- hết gạo
- hết hoe
- hết hơi
- hết hạn
- hết hồn
- hết lời
- hết lực
- hết mùa
- hết mức
- hết mực
- hết nhẽ
- hết nói
- hết ráo
- hết rồi
- hết sảy
- hết sức
- hết sữa
- hết thở
- hết viá
- hết vía
- hết vốn
- hết xài
- hết xẩy
- hết đỗi
- hết đời
- hết bệnh
- hết cách
- hết cười
- hết lòng
- hết muốn
- hết mình
- hết nhàu