hết lòng trong Tiếng Anh là gì?

hết lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hết lòng

    wholeheartedly; with all one's heart/with one's whole heart; body and soul; heart and soul

    hết lòng thương yêu vợ con to cherish one's wife and children body and soul/with all one's heart

    chàng hết lòng vì nàng he gave himself to her body and soul

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hết lòng

    * adv

    heartily; with all one's heart

    hết lòng thương yêu vợ: to love wife with all one's heart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hết lòng

    wholehearted