hết chỗ trong Tiếng Anh là gì?
hết chỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết chỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hết chỗ
full
khách sạn này hết chỗ rồi ta hãy đi nơi khác! this hotel is full (up) let's go elsewhere!
nhà hàng hết chỗ rồi sao ông không đặt trước? the restaurant is fully booked why didn't you make a reservation?
'no vacancies' (ghi ở khách sạn); 'house full' (ghi ở rạp hát); 'full' (ghi ở bãi đậu xe)
Từ liên quan
- hết
- hết ý
- hết có
- hết cả
- hết cỡ
- hết dạ
- hết ga
- hết lẽ
- hết nợ
- hết vé
- hết đi
- hết đà
- hết bia
- hết chỗ
- hết của
- hết dây
- hết giờ
- hết gân
- hết gạo
- hết hoe
- hết hơi
- hết hạn
- hết hồn
- hết lời
- hết lực
- hết mùa
- hết mức
- hết mực
- hết nhẽ
- hết nói
- hết ráo
- hết rồi
- hết sảy
- hết sức
- hết sữa
- hết thở
- hết viá
- hết vía
- hết vốn
- hết xài
- hết xẩy
- hết đỗi
- hết đời
- hết bệnh
- hết cách
- hết cười
- hết lòng
- hết muốn
- hết mình
- hết nhàu