hết lời trong Tiếng Anh là gì?

hết lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hết lời

    to have said what one has to say; to have nothing else to say

    đến đây tôi xin hết lời rất cám ơn các bạn đã thẳng thắn góp ý cho bài thơ của tôi i've said what i have to say/i've done talking thank you very much for your frank criticism to my poem

    xem không ngớt lời

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hết lời

    Finish speaking

    xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời: Thank you all, I have finished speaking

    Exhaust one's argument (words)

    Đã hết lời mà không có kết quả gì: To have exhausted one's arguments without any results

    Hết lời khen: to be unable to find any more words of praise for someone