hết lời trong Tiếng Anh là gì?
hết lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hết lời
to have said what one has to say; to have nothing else to say
đến đây tôi xin hết lời rất cám ơn các bạn đã thẳng thắn góp ý cho bài thơ của tôi i've said what i have to say/i've done talking thank you very much for your frank criticism to my poem
xem không ngớt lời
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hết lời
Finish speaking
xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời: Thank you all, I have finished speaking
Exhaust one's argument (words)
Đã hết lời mà không có kết quả gì: To have exhausted one's arguments without any results
Hết lời khen: to be unable to find any more words of praise for someone
Từ liên quan
- hết
- hết ý
- hết có
- hết cả
- hết cỡ
- hết dạ
- hết ga
- hết lẽ
- hết nợ
- hết vé
- hết đi
- hết đà
- hết bia
- hết chỗ
- hết của
- hết dây
- hết giờ
- hết gân
- hết gạo
- hết hoe
- hết hơi
- hết hạn
- hết hồn
- hết lời
- hết lực
- hết mùa
- hết mức
- hết mực
- hết nhẽ
- hết nói
- hết ráo
- hết rồi
- hết sảy
- hết sức
- hết sữa
- hết thở
- hết viá
- hết vía
- hết vốn
- hết xài
- hết xẩy
- hết đỗi
- hết đời
- hết bệnh
- hết cách
- hết cười
- hết lòng
- hết muốn
- hết mình
- hết nhàu