hạt trong Tiếng Anh là gì?

hạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạt

    corn; grain

    hạt lúa mì grain of wheat

    hạt tiêu peppercorn

    pip; seed

    hạt táo an apple's pip

    hạt mè sesame seed

    bean

    hạt cà phê coffee bean

    drop; speck

    hạt mưa a drop of rain

    stone; pit; bead

    chuỗi tràng hạt a string of beads

    (từ-nghĩa cũ) region

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạt

    * noun

    corn; grain

    hạt lúa mì: grain of wheat pip; seed

    hạt táo: an apple's pip drop; speck

    hạt mưa: a drop of rain bead

    chuỗi tràng hạt: a string of bead

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạt

    (1) grain, bead, corn; (2) province, area