hạt giống trong Tiếng Anh là gì?

hạt giống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt giống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạt giống

    seed corn; seed

    gieo hạt giống to sow the seed

    nghề buôn bán hạt giống seed trade

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạt giống

    Seed

    Gieo hạt giống: To sow the seed

    Đấu thủ hạt giống: A seed player, a seed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạt giống

    seed