hạt nhân trong Tiếng Anh là gì?

hạt nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt nhân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạt nhân

    nucleus; nuclear

    an toàn hạt nhân nuclear safety

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạt nhân

    Nuclear (of an action)

    Vũ khí hạt nhân: Nuclear weapon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạt nhân

    atom; atomic, nuclear