hạt lựu trong Tiếng Anh là gì?

hạt lựu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt lựu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạt lựu

    tiny cube pomegranate seed-shaped)

    thái thịt hạt lựu to cut up meat into tiny cubes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạt lựu

    Tiny cube pomegranate seed-shaped)

    Thái thịt hạt lựu: To cut up meat into tiny cubes