hạt dẻ trong Tiếng Anh là gì?

hạt dẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt dẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạt dẻ

    chesnut

    tóc màu hạt dẻ chesnut hair

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạt dẻ

    Chesnut

    Màu hạt dẻ: Chesnut

    Tóc màu hạt dẻ: Chesnut hair