hạt mưa trong Tiếng Anh là gì?

hạt mưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt mưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạt mưa

    drop of rain; raindrop

    hạt mưa sá nghĩ phận hèn (truyện kiều) a raindrop does not brood on its poor fate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạt mưa

    drop of rain, raindrop