hạ tứ trong Tiếng Anh là gì?

hạ tứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ tứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạ tứ

    confer, give, grant, endow, award, bestow

    mấy lời hạ tứ ném châu gieo vàng (truyện kiều) and strew on me poetic pearls and gems

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạ tứ

    confer, give, grant, endow, award, bestow