hạ màn trong Tiếng Anh là gì?
hạ màn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ màn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạ màn
to lower the curtain
kịch đã hạ màn the curtain has fallen
tấn kịch bầu cử đã hạ màn the curtain has fallen in the election farce
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạ màn
Lower the curtain
Kịch đã hạ màn: The curtain has fallen
Tấn kịch bầu cử đã hạ màn: The curtain has fallen in the election farce