hạ công trong Tiếng Anh là gì?
hạ công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ công sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạ công
(từ nghĩa cũ) celebrate the victory of a battle
' trong quân mở tiệc hạ công ' (nguyễn du) to give a feast to the whole army in celebration of the victory
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạ công
(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle.
"Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du): To give a feast to the whole army in celebration of the victory
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạ công
celebrate the victory of a battle