hạ cấp trong Tiếng Anh là gì?
hạ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạ cấp
humble; trivial; trashy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạ cấp
* noun
lower rank; lower class
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạ cấp
low(er) level, lower class