hạ giá trong Tiếng Anh là gì?

hạ giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạ giá

    to reduce/lower/cut the prices

    xem bán hạ giá

    xem sụt giá

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạ giá

    * verb

    to lower the prices ; to debase

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạ giá

    to lower prices, devaluate, debase