hạ mã trong Tiếng Anh là gì?
hạ mã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ mã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạ mã
dismount (from one's horse)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạ mã
Dismount (from one's horse)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạ mã
dismount (from one’s horse)