hùng hoàng trong Tiếng Anh là gì?
hùng hoàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hùng hoàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hùng hoàng
realgar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hùng hoàng
Realgar
Từ điển Việt Anh - VNE.
hùng hoàng
arsenic sulfide
Từ liên quan
- hùng
- hùng cứ
- hùng hổ
- hùng hỗ
- hùng tú
- hùng tố
- hùng võ
- hùng vĩ
- hùng đồ
- hùng bác
- hùng hào
- hùng hậu
- hùng hồn
- hùng hục
- hùng khí
- hùng mại
- hùng thư
- hùng tài
- hùng tâm
- hùng văn
- hùng biển
- hùng biện
- hùng diện
- hùng dũng
- hùng kiệt
- hùng mạnh
- hùng mộng
- hùng nghị
- hùng quan
- hùng quốc
- hùng trấn
- hùng viện
- hùng đoán
- hùng cường
- hùng hoàng
- hùng khoái
- hùng khoát
- hùng phong
- hùng thắng
- hùng tráng
- hùng trưởng
- hùng mạnh khác thường