hùng cứ trong Tiếng Anh là gì?
hùng cứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hùng cứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hùng cứ
occupy and rule over unchalleged (an area)
hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm to occupy and rule over unchallenged an area for many years
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hùng cứ
Occupy and rule over unchalleged (an area)
Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm: To occupy and rule over unchallenged an area for many years
Từ điển Việt Anh - VNE.
hùng cứ
to occupy
Từ liên quan
- hùng
- hùng cứ
- hùng hổ
- hùng hỗ
- hùng tú
- hùng tố
- hùng võ
- hùng vĩ
- hùng đồ
- hùng bác
- hùng hào
- hùng hậu
- hùng hồn
- hùng hục
- hùng khí
- hùng mại
- hùng thư
- hùng tài
- hùng tâm
- hùng văn
- hùng biển
- hùng biện
- hùng diện
- hùng dũng
- hùng kiệt
- hùng mạnh
- hùng mộng
- hùng nghị
- hùng quan
- hùng quốc
- hùng trấn
- hùng viện
- hùng đoán
- hùng cường
- hùng hoàng
- hùng khoái
- hùng khoát
- hùng phong
- hùng thắng
- hùng tráng
- hùng trưởng
- hùng mạnh khác thường