hùng dũng trong Tiếng Anh là gì?

hùng dũng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hùng dũng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hùng dũng

    * ttừ

    imposing; martial

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hùng dũng

    Brave and brawny, bold and vigorous, martial

    Bước đi hùng dũng: To walk with bold and vigorous steps

    Vẻ hùng dũng: A martial appearance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hùng dũng

    military, manlike