hùng hục trong Tiếng Anh là gì?
hùng hục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hùng hục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hùng hục
be absorbed in (one's work)
hùng bục làm cả ngày không biết mỏi to be indefatigably absorbed in one's work all day long
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hùng hục
Be absorbed in (one's work)
Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi: To be indefatigably absorbed in one's work all day long
Từ điển Việt Anh - VNE.
hùng hục
to be absorbed in
Từ liên quan
- hùng
- hùng cứ
- hùng hổ
- hùng hỗ
- hùng tú
- hùng tố
- hùng võ
- hùng vĩ
- hùng đồ
- hùng bác
- hùng hào
- hùng hậu
- hùng hồn
- hùng hục
- hùng khí
- hùng mại
- hùng thư
- hùng tài
- hùng tâm
- hùng văn
- hùng biển
- hùng biện
- hùng diện
- hùng dũng
- hùng kiệt
- hùng mạnh
- hùng mộng
- hùng nghị
- hùng quan
- hùng quốc
- hùng trấn
- hùng viện
- hùng đoán
- hùng cường
- hùng hoàng
- hùng khoái
- hùng khoát
- hùng phong
- hùng thắng
- hùng tráng
- hùng trưởng
- hùng mạnh khác thường