hùng biện trong Tiếng Anh là gì?

hùng biện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hùng biện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hùng biện

    silver-tongued; eloquent

    đăng ký thi hùng biện to register for a contest of eloquence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hùng biện

    * adj

    eloquent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hùng biện

    eloquent