hùng hậu trong Tiếng Anh là gì?

hùng hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hùng hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hùng hậu

    large and powerful mighty

    một đội quân hùng hậu a large and powerful army

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hùng hậu

    Large and powerful mighty

    Một đội quân hùng hậu: A large and powerful army

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hùng hậu

    strong, powerful