hòa vốn trong Tiếng Anh là gì?
hòa vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa vốn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hòa vốn
to break even; to recoup one's expenses
hoà vốn sau khi bỏ nhiều công sức to break even after much effort
giá bán hòa vốn (không lời không lỗ) breakeven price
Từ điển Việt Anh - VNE.
hòa vốn
to break even, recoup one’s investment or costs or expenses
Từ liên quan
- hòa
- hòa dị
- hòa dụ
- hòa vị
- hòa ái
- hòa âm
- hòa cốc
- hòa cục
- hòa dây
- hòa dịu
- hòa hảo
- hòa học
- hòa hỗn
- hòa hội
- hòa hợp
- hòa khí
- hòa lan
- hòa lạc
- hòa lẫn
- hòa lợi
- hòa màu
- hòa mục
- hòa nhã
- hòa sắc
- hòa tan
- hòa túc
- hòa tấu
- hòa tần
- hòa vào
- hòa văn
- hòa vốn
- hòa đàm
- hòa đều
- hòa ước
- hòa bình
- hòa gian
- hòa giải
- hòa hiếu
- hòa hoãn
- hòa khúc
- hòa mình
- hòa nghị
- hòa nhan
- hòa nhau
- hòa nhạc
- hòa nhập
- hòa nhịp
- hòa noãn
- hòa thân
- hòa thảo