hòa vốn trong Tiếng Anh là gì?

hòa vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa vốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hòa vốn

    to break even; to recoup one's expenses

    hoà vốn sau khi bỏ nhiều công sức to break even after much effort

    giá bán hòa vốn (không lời không lỗ) breakeven price

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hòa vốn

    to break even, recoup one’s investment or costs or expenses