hòa nhịp trong Tiếng Anh là gì?

hòa nhịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa nhịp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hòa nhịp

    agree with, keep pace with

    phát triển kinh tế và văn hóa hòa nhịp với nhau economic development keeping pace with cultural development

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hòa nhịp

    * verb

    to keep pace with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hòa nhịp

    to get in line with, go together with, keep pace with