hòa nhịp trong Tiếng Anh là gì?
hòa nhịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa nhịp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hòa nhịp
agree with, keep pace with
phát triển kinh tế và văn hóa hòa nhịp với nhau economic development keeping pace with cultural development
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hòa nhịp
* verb
to keep pace with
Từ điển Việt Anh - VNE.
hòa nhịp
to get in line with, go together with, keep pace with
Từ liên quan
- hòa
- hòa dị
- hòa dụ
- hòa vị
- hòa ái
- hòa âm
- hòa cốc
- hòa cục
- hòa dây
- hòa dịu
- hòa hảo
- hòa học
- hòa hỗn
- hòa hội
- hòa hợp
- hòa khí
- hòa lan
- hòa lạc
- hòa lẫn
- hòa lợi
- hòa màu
- hòa mục
- hòa nhã
- hòa sắc
- hòa tan
- hòa túc
- hòa tấu
- hòa tần
- hòa vào
- hòa văn
- hòa vốn
- hòa đàm
- hòa đều
- hòa ước
- hòa bình
- hòa gian
- hòa giải
- hòa hiếu
- hòa hoãn
- hòa khúc
- hòa mình
- hòa nghị
- hòa nhan
- hòa nhau
- hòa nhạc
- hòa nhập
- hòa nhịp
- hòa noãn
- hòa thân
- hòa thảo