hòa nhạc trong Tiếng Anh là gì?
hòa nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa nhạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hòa nhạc
(buổi hòa nhạc) concert
tuần nào cũng có buổi hòa nhạc ở vườn hoa there is a weekly concert in the park
(phòng hòa nhạc) concert-hall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hòa nhạc
* noun
concert; musical entertainment
phòng hòa nhạc: Concert-hall
Từ điển Việt Anh - VNE.
hòa nhạc
concert, music, entertainment
Từ liên quan
- hòa
- hòa dị
- hòa dụ
- hòa vị
- hòa ái
- hòa âm
- hòa cốc
- hòa cục
- hòa dây
- hòa dịu
- hòa hảo
- hòa học
- hòa hỗn
- hòa hội
- hòa hợp
- hòa khí
- hòa lan
- hòa lạc
- hòa lẫn
- hòa lợi
- hòa màu
- hòa mục
- hòa nhã
- hòa sắc
- hòa tan
- hòa túc
- hòa tấu
- hòa tần
- hòa vào
- hòa văn
- hòa vốn
- hòa đàm
- hòa đều
- hòa ước
- hòa bình
- hòa gian
- hòa giải
- hòa hiếu
- hòa hoãn
- hòa khúc
- hòa mình
- hòa nghị
- hòa nhan
- hòa nhau
- hòa nhạc
- hòa nhập
- hòa nhịp
- hòa noãn
- hòa thân
- hòa thảo