hòa đàm trong Tiếng Anh là gì?

hòa đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa đàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hòa đàm

    peace negotiations; peace talks

    hoà đàm chính thức official peace talks

    hiệp định pari về việt nam - hoà đàm dai dẳng nhất và phức tạp nhất thế kỷ 20 paris agreement on vietnam - the most prolonged and complicated peaced talks of the 20th century

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hòa đàm

    peace negotiations, peace talks