hòa hảo trong Tiếng Anh là gì?

hòa hảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa hảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hòa hảo

    very harmonious, in full agreement, in perfect concord

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hòa hảo

    (1) accord, agreement, concord, harmony; united, both; (2) (name of a Vietnamese religion)