hòa tấu trong Tiếng Anh là gì?

hòa tấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa tấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hòa tấu

    perform in a concert, perform a chamber music composition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hòa tấu

    symphony