hào trong Tiếng Anh là gì?

hào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hào

    * dtừ

    hao; dime

    cũng cắc

    * dtừ

    ditch; moat; dike; trench

    hào giao thông a communication trench

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hào

    * noun

    hao; dime

    * noun

    ditch; moat; dike; trench

    hào giao thông: a communication trench

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hào

    trench, moat