hào hứng trong Tiếng Anh là gì?

hào hứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào hứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hào hứng

    feel elated, feel highly enthusiastic

    làm việc rất hào hứng to feel very highly enthusiastic in one's work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hào hứng

    Feel elated, feel highly enthusiastic

    Làm việc rất hào hứng: To feel very highly enthusiastic in one's work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hào hứng

    exciting