hào hứng trong Tiếng Anh là gì?
hào hứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào hứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hào hứng
feel elated, feel highly enthusiastic
làm việc rất hào hứng to feel very highly enthusiastic in one's work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hào hứng
Feel elated, feel highly enthusiastic
Làm việc rất hào hứng: To feel very highly enthusiastic in one's work
Từ điển Việt Anh - VNE.
hào hứng
exciting
Từ liên quan
- hào
- hào ao
- hào hộ
- hào lý
- hào bắn
- hào chỉ
- hào gia
- hào hoa
- hào hển
- hào hữu
- hào khí
- hào luỹ
- hào lũy
- hào mạt
- hào mục
- hào phú
- hào ván
- hào đạt
- hào hiệp
- hào hùng
- hào hứng
- hào kiệt
- hào nước
- hào sảng
- hào đoạt
- hào cường
- hào phóng
- hào quang
- hào nhoáng
- hào trưởng
- hào hứng lại
- hào giao thông
- hào hoa phong nhã
- hào hiệp viển vông
- hào nhoáng rẻ tiền
- hào phóng lòe loẹt
- hào nhoáng bề ngoài
- hào nhoáng nhân tạo
- hào hứng phấn khởi vô bờ