hào phú trong Tiếng Anh là gì?
hào phú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào phú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hào phú
(từ nghĩa cũ) rich and influential
bọn hào phú trong xã hội cũ the rich and influential in the old society
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hào phú
(từ cũ; nghĩa cũ) Rich and influential
Từ điển Việt Anh - VNE.
hào phú
rich and influential
Từ liên quan
- hào
- hào ao
- hào hộ
- hào lý
- hào bắn
- hào chỉ
- hào gia
- hào hoa
- hào hển
- hào hữu
- hào khí
- hào luỹ
- hào lũy
- hào mạt
- hào mục
- hào phú
- hào ván
- hào đạt
- hào hiệp
- hào hùng
- hào hứng
- hào kiệt
- hào nước
- hào sảng
- hào đoạt
- hào cường
- hào phóng
- hào quang
- hào nhoáng
- hào trưởng
- hào hứng lại
- hào giao thông
- hào hoa phong nhã
- hào hiệp viển vông
- hào nhoáng rẻ tiền
- hào phóng lòe loẹt
- hào nhoáng bề ngoài
- hào nhoáng nhân tạo
- hào hứng phấn khởi vô bờ