hào lũy trong Tiếng Anh là gì?
hào lũy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào lũy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hào lũy
Moat and bastions, defence work
Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố: To dig in behind solid defence works
Từ điển Việt Anh - VNE.
hào lũy
moat and bastions, defense works
Từ liên quan
- hào
- hào ao
- hào hộ
- hào lý
- hào bắn
- hào chỉ
- hào gia
- hào hoa
- hào hển
- hào hữu
- hào khí
- hào luỹ
- hào lũy
- hào mạt
- hào mục
- hào phú
- hào ván
- hào đạt
- hào hiệp
- hào hùng
- hào hứng
- hào kiệt
- hào nước
- hào sảng
- hào đoạt
- hào cường
- hào phóng
- hào quang
- hào nhoáng
- hào trưởng
- hào hứng lại
- hào giao thông
- hào hoa phong nhã
- hào hiệp viển vông
- hào nhoáng rẻ tiền
- hào phóng lòe loẹt
- hào nhoáng bề ngoài
- hào nhoáng nhân tạo
- hào hứng phấn khởi vô bờ