hào hiệp trong Tiếng Anh là gì?

hào hiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào hiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hào hiệp

    generous; big-hearted; gallant; knightly; chivalrous; magnanimous

    đằng sau vẻ hào hiệp của y là vô số những điều tính toán there's a lot of calculation behind his/her generosity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hào hiệp

    * adj

    galant; chivalrous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hào hiệp

    gallant, chivalrous