hào ván trong Tiếng Anh là gì?

hào ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hào ván sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hào ván

    (từ nghĩa cũ) twenty-cent coin

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hào ván

    (từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hào ván

    twenty-cent coin