giọng trong Tiếng Anh là gì?
giọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giọng
accent
nói tiếng anh giọng việt nam to speak english with a vietnamese accent
họ hay nhạo giọng tôi they often joke about my accent
tone; voice
giọng đàn ông/đàn bà man's/woman's voice
giọng ông ta nghe như đe doạ there was menace in his voice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giọng
* noun
accent
nói tiếng Anh với giọng Việt Nam: to speake English with a Vietnamese accent
Tone, voice; intonation
nói với giọng buồn: To talk in a sad tone
Từ điển Việt Anh - VNE.
giọng
tone, voice, intonation
Từ liên quan
- giọng
- giọng ca
- giọng cổ
- giọng nữ
- giọng cao
- giọng hát
- giọng kim
- giọng mũi
- giọng nam
- giọng nói
- giọng thổ
- giọng văn
- giọng ê a
- giọng đọc
- giọng ồ ề
- giọng ồ ồ
- giọng buồn
- giọng bình
- giọng bằng
- giọng bổng
- giọng khàn
- giọng khỏe
- giọng lưỡi
- giọng ngực
- giọng thấp
- giọng trầm
- giọng điệu
- giọng kẻ cả
- giọng ai oán
- giọng lè nhè
- giọng nữ cao
- giọng rên rỉ
- giọng yếu ớt
- giọng ca vàng
- giọng gay gắt
- giọng mượt mà
- giọng mỉa mai
- giọng nam cao
- giọng nói nhỏ
- giọng nữ trầm
- giọng the thé
- giọng trẻ cao
- giọng đều đều
- giọng dịu dàng
- giọng hài hước
- giọng nam trầm
- giọng ngạt mũi
- giọng nữ trung
- giọng châm biếm
- giọng dứt khoát


