giọng ca trong Tiếng Anh là gì?
giọng ca trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giọng ca sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giọng ca
singing voice
cô ấy được trời phú cho một giọng ca tuyệt vời mà tất cả các bạn cùng lớp đều mơ ước she is endowed with an excellent singing voice that all her classmates dream of
Từ liên quan
- giọng
- giọng ca
- giọng cổ
- giọng nữ
- giọng cao
- giọng hát
- giọng kim
- giọng mũi
- giọng nam
- giọng nói
- giọng thổ
- giọng văn
- giọng ê a
- giọng đọc
- giọng ồ ề
- giọng ồ ồ
- giọng buồn
- giọng bình
- giọng bằng
- giọng bổng
- giọng khàn
- giọng khỏe
- giọng lưỡi
- giọng ngực
- giọng thấp
- giọng trầm
- giọng điệu
- giọng kẻ cả
- giọng ai oán
- giọng lè nhè
- giọng nữ cao
- giọng rên rỉ
- giọng yếu ớt
- giọng ca vàng
- giọng gay gắt
- giọng mượt mà
- giọng mỉa mai
- giọng nam cao
- giọng nói nhỏ
- giọng nữ trầm
- giọng the thé
- giọng trẻ cao
- giọng đều đều
- giọng dịu dàng
- giọng hài hước
- giọng nam trầm
- giọng ngạt mũi
- giọng nữ trung
- giọng châm biếm
- giọng dứt khoát


