giọng điệu trong Tiếng Anh là gì?

giọng điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giọng điệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giọng điệu

    tongue; tone

    giọng điệu láo xược an impudent tongue

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giọng điệu

    Tongue; tone

    Giọng điệu láo xược: An impudent tongue