giáo viên trong Tiếng Anh là gì?

giáo viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáo viên

    teacher; woman teacher

    giáo viên toán/sử/tiếng pháp maths/history/french teacher

    giáo viên khó mà để ý riêng từng học sinh trong một lớp đông it is difficult for a teacher to give individual attention to pupils in a large class

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáo viên

    * noun

    primary school teacher

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáo viên

    (primary school) teacher