giáo sinh trong Tiếng Anh là gì?
giáo sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo sinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáo sinh
trainee teacher; practice teacher; student teacher
các giáo sinh giảng dạy dưới sự giám sát và hướng dẫn của một giáo viên thực thụ và giàu kinh nghiệm student teachers teach under the supervision and guidance of an experienced, certified teacher
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giáo sinh
* noun
student-teacher
Từ điển Việt Anh - VNE.
giáo sinh
student teacher, student (of normal school)
Từ liên quan
- giáo
- giáo cụ
- giáo lý
- giáo lễ
- giáo sĩ
- giáo sư
- giáo vụ
- giáo xứ
- giáo án
- giáo đồ
- giáo chỉ
- giáo chủ
- giáo dân
- giáo dục
- giáo giở
- giáo hoá
- giáo hóa
- giáo học
- giáo hội
- giáo hữu
- giáo khu
- giáo mác
- giáo quy
- giáo thụ
- giáo tài
- giáo đạo
- giáo đầu
- giáo ước
- giáo chức
- giáo giới
- giáo huấn
- giáo khoa
- giáo phái
- giáo phận
- giáo sinh
- giáo thất
- giáo tông
- giáo viên
- giáo điều
- giáo đoàn
- giáo đình
- giáo dưỡng
- giáo hoàng
- giáo trình
- giáo đường
- giáo lý học
- giáo phường
- giáo trưởng
- giáo dục học
- giáo dục lại


