giáo sinh trong Tiếng Anh là gì?

giáo sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo sinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáo sinh

    trainee teacher; practice teacher; student teacher

    các giáo sinh giảng dạy dưới sự giám sát và hướng dẫn của một giáo viên thực thụ và giàu kinh nghiệm student teachers teach under the supervision and guidance of an experienced, certified teacher

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáo sinh

    * noun

    student-teacher

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáo sinh

    student teacher, student (of normal school)