giáo dân trong Tiếng Anh là gì?

giáo dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáo dân

    parishioner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáo dân

    * noun

    catholic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáo dân

    (1) catholic people, catholic population; (2) popular education, educate the people