giáo hữu trong Tiếng Anh là gì?

giáo hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáo hữu

    co-religionist, fellow-believer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáo hữu

    Co-religionist, fellow-believer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáo hữu

    co-religionist, fellow-believer, churchgoer; priest (Cao Dai)