giáo phái trong Tiếng Anh là gì?

giáo phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo phái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáo phái

    religious sect

    các giáo phái cuồng tín fanatical sects

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáo phái

    * noun

    religious sect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáo phái

    religious group, sect, denomination