giáo phái trong Tiếng Anh là gì?
giáo phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo phái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáo phái
religious sect
các giáo phái cuồng tín fanatical sects
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giáo phái
* noun
religious sect
Từ điển Việt Anh - VNE.
giáo phái
religious group, sect, denomination
Từ liên quan
- giáo
- giáo cụ
- giáo lý
- giáo lễ
- giáo sĩ
- giáo sư
- giáo vụ
- giáo xứ
- giáo án
- giáo đồ
- giáo chỉ
- giáo chủ
- giáo dân
- giáo dục
- giáo giở
- giáo hoá
- giáo hóa
- giáo học
- giáo hội
- giáo hữu
- giáo khu
- giáo mác
- giáo quy
- giáo thụ
- giáo tài
- giáo đạo
- giáo đầu
- giáo ước
- giáo chức
- giáo giới
- giáo huấn
- giáo khoa
- giáo phái
- giáo phận
- giáo sinh
- giáo thất
- giáo tông
- giáo viên
- giáo điều
- giáo đoàn
- giáo đình
- giáo dưỡng
- giáo hoàng
- giáo trình
- giáo đường
- giáo lý học
- giáo phường
- giáo trưởng
- giáo dục học
- giáo dục lại


