giáo dục trong Tiếng Anh là gì?
giáo dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáo dục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáo dục
to bring up; to educate; upbringing; education
giáo dục song ngữ bilingual education
giáo dục là quốc sách ưu tiên hàng đầu education is a national policy which is given top priority
educational
trò chơi có tính cách giáo dục educational game
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giáo dục
* noun
education; bringing up
kẻ vô giáo dục: a man without education
Từ điển Việt Anh - VNE.
giáo dục
education; to educate
Từ liên quan
- giáo
- giáo cụ
- giáo lý
- giáo lễ
- giáo sĩ
- giáo sư
- giáo vụ
- giáo xứ
- giáo án
- giáo đồ
- giáo chỉ
- giáo chủ
- giáo dân
- giáo dục
- giáo giở
- giáo hoá
- giáo hóa
- giáo học
- giáo hội
- giáo hữu
- giáo khu
- giáo mác
- giáo quy
- giáo thụ
- giáo tài
- giáo đạo
- giáo đầu
- giáo ước
- giáo chức
- giáo giới
- giáo huấn
- giáo khoa
- giáo phái
- giáo phận
- giáo sinh
- giáo thất
- giáo tông
- giáo viên
- giáo điều
- giáo đoàn
- giáo đình
- giáo dưỡng
- giáo hoàng
- giáo trình
- giáo đường
- giáo lý học
- giáo phường
- giáo trưởng
- giáo dục học
- giáo dục lại


