ghi trong Tiếng Anh là gì?

ghi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghi

    to write

    xin vui lòng ghi địa chỉ quý vị vào đây please write down/enter your address here

    họ chỉ việc ghi một tục lệ lâu đời vào hiến pháp all they have done is to write a firmly established custom into the legislation

    to record

    đầu máy viđêô đang ghi, đừng mó vào! don't touch the vcr, it's recording!

    to score

    ghi được 50 điểm cho đội mình to score 50 points for one's team

    xem ghi đường sắt

    grey

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ghi

    * verb

    to note; to record; to put down

    * noun

    switch

    bẻ ghi: to shunt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ghi

    to record, note down, write down