ghi lòng trong Tiếng Anh là gì?

ghi lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghi lòng

    engrave on one's heart

    ghi lòng tạc dạ to engrave forever on one ' s heart

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ghi lòng

    Engrave on one's heart

    Ghi lòng tạc dạ: To engrave forever on one ' s heart