ghi lòng trong Tiếng Anh là gì?
ghi lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ghi lòng
engrave on one's heart
ghi lòng tạc dạ to engrave forever on one ' s heart
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ghi lòng
Engrave on one's heart
Ghi lòng tạc dạ: To engrave forever on one ' s heart
Từ liên quan
- ghi
- ghi ý
- ghi lò
- ghi nợ
- ghi rõ
- ghi sê
- ghi số
- ghi sồ
- ghi ta
- ghi âm
- ghi bàn
- ghi chú
- ghi chữ
- ghi giá
- ghi giờ
- ghi giữ
- ghi lại
- ghi nhớ
- ghi sắc
- ghi tên
- ghi tạc
- ghi vào
- ghi đĩa
- ghi băng
- ghi chép
- ghi công
- ghi danh
- ghi hình
- ghi khắc
- ghi lòng
- ghi ngày
- ghi nháp
- ghi nhân
- ghi nhãn
- ghi nhận
- ghi nhập
- ghi đông
- ghi nhanh
- ghi phiếu
- ghi dấu bỏ
- ghi số lại
- ghi vào sổ
- ghi ký hiệu
- ghi nhật ký
- ghi nhớ mãi
- ghi thư báo
- ghi vào thẻ
- ghi nhãn lại
- ghi vào băng
- ghi vào lịch


