ghi danh trong Tiếng Anh là gì?

ghi danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghi danh

    to enter; to enrol; to register

    ghi danh học lớp đánh máy to enter/register for a typewriting course

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ghi danh

    to enroll, register