ghi danh trong Tiếng Anh là gì?
ghi danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ghi danh
to enter; to enrol; to register
ghi danh học lớp đánh máy to enter/register for a typewriting course
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghi danh
to enroll, register
Từ liên quan
- ghi
- ghi ý
- ghi lò
- ghi nợ
- ghi rõ
- ghi sê
- ghi số
- ghi sồ
- ghi ta
- ghi âm
- ghi bàn
- ghi chú
- ghi chữ
- ghi giá
- ghi giờ
- ghi giữ
- ghi lại
- ghi nhớ
- ghi sắc
- ghi tên
- ghi tạc
- ghi vào
- ghi đĩa
- ghi băng
- ghi chép
- ghi công
- ghi danh
- ghi hình
- ghi khắc
- ghi lòng
- ghi ngày
- ghi nháp
- ghi nhân
- ghi nhãn
- ghi nhận
- ghi nhập
- ghi đông
- ghi nhanh
- ghi phiếu
- ghi dấu bỏ
- ghi số lại
- ghi vào sổ
- ghi ký hiệu
- ghi nhật ký
- ghi nhớ mãi
- ghi thư báo
- ghi vào thẻ
- ghi nhãn lại
- ghi vào băng
- ghi vào lịch


