ghi tạc trong Tiếng Anh là gì?

ghi tạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi tạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghi tạc

    to engrave something on one's memory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ghi tạc

    Engrave deeply on one's memory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ghi tạc

    engrave deeply on one’s memory