ghi lại trong Tiếng Anh là gì?

ghi lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghi lại

    to record

    sử sách ghi lại là có 30 000 chiến binh tham dự trận đó history records that 30,000 soldiers took part in that battle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ghi lại

    to record